Tỉ giá hoái đoái Riyal Qatar

Đồng Riyal được neo vào đô la Mỹ với tỉ giá 1 USD = 3.64 QAR. Tỉ giá này được nêu rõ trong luật của Qatar theo Sắc lệnh hoàng gia số 34 ký bởi Hamad bin Khalifa Al Thani, Emir of Qatar ngày 9 tháng 7 năm 2001.[3][4][5]

Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng QAR
Từ Google Finance:AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD INR KRW
Từ Yahoo! Finance:AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD INR KRW
Từ XE.com:AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD INR KRW
Từ OANDA.com:AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD INR KRW
Từ Investing.com:AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD INR KRW
Từ fxtop.com:AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD INR KRW

Note: Rates obtained from these websites may contradict with pegged rate mentioned above

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Riyal Qatar http://www.chiefacoins.com/Database/Countries/Qata... http://users.erols.com/kurrency/asia.htm http://fxtop.com/ http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=AUD&C2=QA... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CAD&C2=QA... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CHF&C2=QA... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=EUR&C2=QA... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=GBP&C2=QA... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=HKD&C2=QA... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=INR&C2=QA...